Lịch sử hình thành của mẫu xe Hyundai Sonata
Hãy cùng theo dòng phát triển của Sonata, bắt đầu từ những ngày tháng đầu tiên không có đủ ngân sách để phát triển cho đến khi trở thành một mẫu xe tiên tiến và phong cách nhất trong phân khúc sedan hạng D.
Ra mắt lần đầu vào năm 1985, Sonata đã chinh phục thị trường toàn cầu với doanh số ấn tượng lên đến 7.3 triệu chiếc. Thành tích này không chỉ thể hiện sự thành công vượt bậc của Sonata mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đưa thương hiệu Hyundai đến gần hơn với khách hàng trên khắp thế giới và xây dựng danh tiếng vững chắc cho hãng xe Hàn Quốc. Nhân dịp kỷ niệm 30 năm ra đời, chúng ta hãy cùng nhìn lại hành trình và những cột mốc đáng nhớ qua 7 thế hệ của Hyundai Sonata.
Thế hệ thứ nhất (1985 - 1987)
Sonata thế hệ đầu tiên được phát triển dựa trên nền tảng của Hyundai Stella, do đó còn được biết đến với tên gọi Hyundai Stellar II tại thị trường Canada. Xe được trang bị các tùy chọn động cơ 1.6L, 1.8L và 2.0L, cùng với hai lựa chọn hộp số: tự động 4 cấp và số sàn 5 cấp. Về kích thước tổng thể, mẫu xe có số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.578 mm x 1.755 mm x 1.380 mm. Ở thị trường nội địa Hàn Quốc, Sonata được giới thiệu như một mẫu xe sang trọng. Tuy nhiên, do không có nhiều điểm khác biệt so với Stella nên thế hệ đầu tiên chưa thực sự tạo được dấu ấn riêng, dẫn đến sự tiếp nhận hạn chế từ phía khách hàng. Do không đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải tại Mỹ, mẫu xe này chỉ được phân phối tại thị trường nội địa, Canada, và New Zealand. Đến tháng 12/1987, Hyundai Sonata thế hệ thứ nhất chính thức ngừng sản xuất.
Thế hệ thứ hai (1988 - 1993)
Với mong muốn mở rộng thị trường, Hyundai đã hợp tác với nhà thiết kế nổi tiếng Giorgetto Giugiaro để tạo ra Sonata thế hệ thứ hai. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao là 4.680 mm x 1.750 mm x 1.410 mm. Đây là bước tiến quan trọng trong chiến lược mở rộng sang thị trường Bắc Mỹ sau sự thành công của mẫu Excel. Ra mắt lần đầu tại Hàn Quốc vào tháng 6/1988, Sonata thế hệ thứ hai nhanh chóng xuất hiện tại Canada vào tháng 9 và đến Hoa Kỳ vào tháng 11 cùng năm. Năm 1991, mẫu xe này được nâng cấp và thay thế cho Stellar. Xe cung cấp các tùy chọn động cơ bao gồm: 2.4L (110 mã lực, dành riêng cho thị trường Mỹ), 1.8L, và 3.0L cho các thị trường khác. Đến năm 1992, động cơ 2.4L cho thị trường Mỹ được thay thế bằng động cơ 2.0L.
Thế hệ thứ ba (1993 - 1998)
Thế hệ thứ ba của Sonata được phát triển dựa trên nền tảng Hyundai Kia Y3, và mang đến nhiều tùy chọn động cơ như: 2.0L I4 SOHC (103 mã lực), 2.0L I4 DOHC (137 mã lực), và 3.0L V6 (143 mã lực). Xe cũng có hai lựa chọn hộp số: tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp. Về kích thước, xe có chiều dài x rộng x cao là 4.700 mm x 1.770 mm x 1.405 mm. Sonata thế hệ thứ ba được trang bị nhiều tính năng hiện đại thời bấy giờ, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, kiểm soát hành trình, túi khí cho người lái, ghế lái chỉnh điện, cửa sổ trời chỉnh điện, và đèn sương mù phía trước.
Phiên bản Facelift (1996 - 1998)
Để tiếp nối thành công của thế hệ thứ ba, Hyundai đã giới thiệu phiên bản facelift vào năm 1996 với những thay đổi tập trung vào phần đầu và đuôi xe. Động cơ 4 xi-lanh cũng được nâng cấp, mang đến công suất 123 mã lực. Phiên bản nâng cấp này được sản xuất tại thành phố Ulsan, Hàn Quốc, và tiếp tục nhận được sự yêu thích của khách hàng.
Thế hệ thứ tư (1998 - 2004)
Sonata thế hệ thứ tư được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Hyundai Sonata EF tại Hàn Quốc, Hyundai Sonica ở Ý, Hyundai Sonata Viv ở Nam Phi, và Hyundai Sonata Prima tại Ai Cập. Động cơ của thế hệ này bao gồm các tùy chọn: 2.0L DOHC (136 mã lực), 2.4L (138 mã lực), và 2.5L (170 mã lực), kết hợp cùng hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp. Với thế hệ này, Hyundai đã cải tiến kích thước tổng thể của xe lên 4.710 mm x 1.815 mm x 1.410 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi và trải nghiệm lái thoải mái hơn cho người dùng.
Phiên bản Facelift (2001-2005)
Bản nâng cấp của thế hệ thứ 4 chủ yếu sử dụng chất liệu nhôm cho toàn bộ các mẫu động cơ, đặc biệt là động cơ G6BA với dung tích 2.7L, sản sinh công suất 172 mã lực, và động cơ Sirius II 4 xi-lanh với công suất 149 mã lực. Hai phiên bản facelift này đã góp phần mang lại doanh số ấn tượng với 104.000 xe được bán ra trong năm 2004, thể hiện sự tiếp tục thu hút của dòng Sonata trên thị trường
Thế hệ thứ năm (2004-2010)
Ra mắt vào tháng 8/2004 tại Hàn Quốc, thế hệ thứ 5 được trang bị động cơ hoàn toàn bằng nhôm đầu tiên của Hyundai, với các tùy chọn gồm: động cơ 2.4L (175 mã lực), 3.3L V6 (237 mã lực), và 2.0L (145 mã lực) - phiên bản 2.0L này chỉ được bán trong nước. Kích thước tổng thể được mở rộng đáng kể, đạt 4.800 mm (dài) x 1.830 mm (rộng) x 1.475 mm (cao), mang đến không gian rộng rãi và thoải mái hơn so với thế hệ trước.
Phiên bản Facelift (2008-2010)
Phiên bản facelift của thế hệ này xuất hiện với một số thay đổi nổi bật, như lưới tản nhiệt mạ crôm 3 thanh ngang, bánh xe hợp kim 10 chấu, và cụm đồng hồ với nền xanh. Hơn nữa, các trang bị hiện đại như màn hình cảm ứng tích hợp radio, kết nối vệ tinh, Bluetooth cũng được bổ sung, mang lại trải nghiệm tiện nghi hơn cho người dùng. Phiên bản này được giới thiệu với 3 tùy chọn động cơ: PZEV 2.4L (175 mã lực, 228 Nm mô-men xoắn), G4KA 2.0L (142 mã lực, 187 Nm mô-men xoắn), và Lambda 3.3L (249 mã lực, 310 Nm mô-men xoắn), đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Thế hệ thứ sáu (2009-2014)
Được biết đến với tên gọi Hyundai i45, thế hệ thứ 6 mang ngôn ngữ thiết kế "Điêu khắc dòng chảy", đánh dấu bước chuyển mình trong thiết kế của Hyundai. Xe cung cấp các tùy chọn động cơ bao gồm: 2.0L Theta (163 mã lực), 2.0L Theta Turbo (274 mã lực), 2.4L Theta (176 mã lực), và 2.4L Theta GDI (200 mã lực), kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp hoặc số sàn 6 cấp. Đây là thế hệ đã tạo nên một dấu ấn mạnh mẽ trong sự phát triển của dòng Sonata.
Phiên bản Facelift (2012-2014)
Vào năm 2012, Hyundai Sonata thế hệ thứ 6 đã trải qua một số nâng cấp, bao gồm thay đổi lưới tản nhiệt, thiết kế lại đèn hậu, và thay màn hình cảm ứng bằng màn hình LCD cỡ nhỏ. Các tính năng như cảm biến đỗ xe và phanh tay điện tử cũng được bổ sung, giúp tăng cường sự tiện nghi và an toàn. Phiên bản này lần đầu tiên ra mắt tại Hàn Quốc vào năm 2012 và sau đó mở rộng ra thị trường quốc tế vào năm 2013.
Thế hệ thứ bảy (2015)
Ra mắt tại Hàn Quốc vào cuối tháng 3/2014, thế hệ thứ 7 của Hyundai Sonata mang đến các tùy chọn động cơ: 1.6L, 2.0L I4 Theta Turbo, 2.4L Theta MPI, và 2.4L Theta GDI, kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép. Kích thước tổng thể tăng lên 4.855 mm (dài) x 1.865 mm (rộng) x 1.475 mm (cao), mang đến không gian rộng rãi và thiết kế hiện đại. Với phong cách trang trí ngoại thất và nội thất lấy cảm hứng từ Hyundai Genesis 2015, Sonata thế hệ thứ 7 nổi bật với đèn pha Xenon, mang lại phong cách thiết kế đậm chất châu Âu. Đặc biệt, phiên bản Sonata sạc điện dự kiến ra mắt vào nửa cuối năm 2015, hứa hẹn sẽ mở ra một chương mới cho dòng xe này trong kỷ nguyên xe điện.
Các phiên bản nâng cấp qua từng thế hệ đã chứng minh sự phát triển không ngừng của Hyundai Sonata trong việc đáp ứng xu hướng và nhu cầu của thị trường ô tô quốc tế.
(Nguồn: https://oto365.net/lich-su-hinh-thanh-cua-mau-xe-hyundai-sonata-21284 )
tin liên quan
Những chiếc xe ô tô giá rẻ mà chất lượng đáng mua nhất hiện nay
So sánh Hyundai Santa Fe thế hệ mới và Ford Everest Platinum
Bảng giá xe ô tô Ford Ranger kèm Ưu đãi tháng 09/2024
Kinh nghiệm lái xe ô tô 7 chỗ động cơ thấp để được an toàn
Tầm giá trên 400 triệu đồng, chọn Kia Soluto hay Toyota Vios?
Loạt xe mới ra mắt khách hàng Việt trong tháng 9
Khách hàng mua xe Toyota lắp ráp không mất lệ phí trước bạ
5 mẫu ô tô cũ giá rẻ máy khỏe, gầm cao lội nước tốt
Cách sử dụng điều hòa ô tô ể tránh làm hại xe
xe mới về
-
Peugeot 3008 AT 2022
795 Triệu
-
Mazda CX5 2.0 Luxury 2020
685 Triệu
-
Toyota Yaris 1.5E 2017
384 Triệu
-
Isuzu MU-X B7 1.9 4X2 MT 2021
595 Triệu
-
MG ZS Standard 1.5 AT 2WD 2022
425 Triệu